555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [khong vao duoc sbobet]
[Ngữ pháp N2] ~ ことなく:Không... / Mà không...Diễn tả thông thường sẽ, hoặc có khả năng dẫn đến điều gì đó nhưng trong trường hợp này nó đã không xảy ra, đã
khôngの意味や日本語訳。日本語語訳ノーベトナム語読みホン - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」
11 thg 4, 2025 · Không (trong tiếng Anh là “not”) là tính từ chỉ sự phủ định, thể hiện trạng thái không tồn tại, không có hoặc không được thực hiện. Từ “không” có nguồn gốc từ tiếng Việt và được xem là một trong những từ cơ bản nhất trong ngôn ngữ này. Về mặt ngữ nghĩa, “không” thường được sử dụng để ...
6 thg 10, 2019 · Khôngはコンではない Không をむりやりカタカナにするとコンですが、カタカナ発音してしまうとconになり、まったく違う単語になります。 conは主語の一つとなる場合もあります。 よって、ベトナム語初学者が否定のつもりでコンコーと言ってしまうと、con cóとなり、真逆に肯定となってしまい ...
今回はベトナム語の疑問文「có~không?」について勉強してきます。 通常の会話では「~có~không?」の疑問文がよく使われます。 第9課 では、相手の状態や感想等を尋ねるために「~có~không?」の疑問文の使い方をご紹介させて頂きました。本課では、その他に使い方について詳しくご紹介さ ...
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Không là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng không gian ở trên cao, trên đầu mọi người 1.2 cái không có hình dạng, con người không ý thức được, theo quan niệm của đạo Phật (nói khái quát); đối lập với sắc 2 Danh...
文法 2020.11.02 2020.11.11 vol449 khôngとkhông phảiの違い ポスト シェア 送る khôngとkhông phảiはどう違うのか考えてみましょう。どちらも否定の表現ですが否定する品詞に違いがあります。
Check 'không' translations into English. Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
không Từ biểu thị sự thiếu mặt, vắng mặt... ý phủ định nói chung. Nó không đến. Không có lửa thì không thể có khói. Rượu ngon không có bạn hiền, không mua không phải không tiền không mua (Nguyễn Khuyến).
Bài viết được đề xuất: